Thông tin
Ngoại thất
Thiết kế đen táo bạo
Lưới tản nhiệt, tấm che gầm và ốp bậc lên xuống đều được sơn đen mang đến cho Sport vẻ ngoài ấn tượng và đậm chất thể thao. Chữ EVEREST được sơn đen nổi bật trên nắp ca-pô tạo nên nét đặc trưng cho chiếc xe.
Mâm Xe Hợp kim Đen bóng
Mâm xe hợp kim 20 inch đen bóng vừa tôn thêm dáng vẻ thể thao cho Everest Sport, vừa kết hợp hoàn hảo với các điểm nhấn màu đen phía trước và sau xe.
Hình ảnh về Everest Sport
Nội thất
Nội Thất Đặc trưng hoàn thiện
Nội thất màu đen gỗ mun và nâu hạt dẻ tùy chọn, ghế bọc da sang trọng, êm ái với cấu tạo lỗ đệm thông khí. Các chi tiết trên xe bằng kim loại được mài và đánh bóng bề mặt để tạo cảm giác sang trọng mỗi khi bạn chạm tay. Cửa số trời Toàn cảnh mở rộng tầm nhìn của bạn và mang đến không gian mở phóng khoáng.
Bảng Điều Khiển Kỹ thuật số Cao Cấp
Bảng điều khiển mới với thiết kế trải rộng tạo một không gian vô cùng rộng rãi cho khoang lái. Xung quanh cụm đồng hồ kỹ thuật số và màn hình cảm ứng LCD 12 inch tích hợp là những chi tiết hoàn thiện tinh xảo với chất liệu cao cấp.
Sức mạnh quyền uy
Động cơ 2.0L Single-Turbo & Động cơ 2.0L Bi-Turbo
Động cơ Cải tiến
Everest Thế hệ Mới mang đến cho khách hàng các lựa chọn động cơ phù hợp với phong cách sống của họ. Tùy thuộc vào phiên bản, hộp số đi kèm sẽ bao gồm hộp số tự động 6 cấp hoặc hộp số tự động 10 cấp SelectShift rất hiệu quả của Ford.
Chế độ Lái tùy chọn
Everest cho phép bạn lựa chọn một trong các Chế độ Lái tùy chọn, giúp xe vận hành khi di chuyển trên các bề mặt địa hình, điều kiện đường xá khác nhau.
Normal - Chế độ vận hành trên đường thông thường.
Được sử dụng hàng ngày khi di chuyển trên đường nhựa và có thể được hiệu chỉnh để thích ứng với mọi điều kiện đường.
ECO – Chế độ tiết kiệm
Tối đa hóa khả năng tiết kiệm nhiên liệu bằng cách tối ưu hóa công suất cùng hệ truyền động, điều chỉnh hệ thống kiểm soát hành trình thông minh.
Tow Haul – Chế độ kéo và chở nặng
Trong trường hợp kéo hoặc tải nặng, chế độ Kéo và chở nặng có chức năng tối ưu hóa thời gian chuyển số để duy trì khả năng phân phối lực điện từ và ngắt động cơ.
Slippery – Chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt
Trong chế độ vận hành trên bề mặt trơn trượt, động cơ, hộp số và hệ thống Kiểm soát Lực kéo được điều chỉnh để giảm vòng quay của bánh xe và kiểm soát độ trượt của bánh xe hiệu quả hơn.
Mud & Ruts - Chế độ vận hành trên Bùn lầy
Tự động liên kết với Khóa vi sai Cầu sau, chế độ vận hành trên Bùn lầy được điều chỉnh để tối đa độ bám và duy trì lực kéo của xe nhưng vẫn cho phép các bánh xe quay tròn với tốc độ đủ nhanh để giũ sạch bùn bám trên rãnh lốp.
Sand - Chế độ vận hành trên đường cát
Chế độ hỗ trợ khi di chuyển trên đường cát lún hoặc tuyết rơi dày. Tối ưu công suất và điều chỉnh thời điểm chuyển số, cùng hệ thống Cân bằng điện tử (Dynamic Stability Control - DSC) nhằm duy trì lực kéo của xe và giảm thiểu khoảng cách đứt quãng. Chế độ này cũng cho phép liên kết tự động với Khóa vi sai Cầu sau.
Thừa hưởng di sản đậm chất Built Ford Tough
Có một điều không hề thay đổi. Everest Thế hệ Mới được kế thừa di sản đậm chất Built Ford Tough trên từng chi tiết, được thiết kế và chế tạo để và đương đầu với mọi thử thách.
Tiếp điểm cứu hộ kép
Chúng tôi đã trang bị thêm 2 tiếp điểm cứu hộ kép phía trước mũi xe và 1 điểm phía sau đuôi xe để đảm bảo bạn luôn có móc nối với xe khi cần thiết, sẵn sàng bứt phá giới hạn.
Khả năng lội nước 800mm
Sẵn sàng vượt qua thử thách bởi Everest có khả năng lội nước vượt trội nhất trong toàn phân khúc.
An toàn Chủ động Thông minh
Hệ Thống Cảnh Báo Va Chạm Cao Cấp
Everest có thể cảnh báo những va chạm có thể xảy ra với các phương tiện hay người đi bộ phía trước lộ trình của bạn, và nay được nâng cấp để cảnh báo cả những va chạm khi xe rẽ tại các điểm giao lộ1. Nếu nguy cơ va chạm có thể xảy ra và bạn không kịp phản ứng, hệ thống phanh sẽ tự động kích hoạt khi cần thiết, giúp giảm thiểu va chạm.
Hệ Thống Duy Trì Làn Đường Và Cảnh Báo Lệch Làn
Được thiết kế với mong muốn giúp khách hàng luôn an toàn trên những chuyến đi, Everest có thể tác động một lực nhẹ lên vô lăng để ngăn cho xe không đi chệch khỏi làn đường. Thậm chí, Hệ thống còn được nâng cấp để nhận biết được mép đường, vệ cỏ hay dải phân cách.
Hệ Thống Hỗ Trợ Đỗ Xe Chủ Động 2.0
Khi bạn muốn nghỉ ngơi đôi tay, chỉ cần giữ nút Park Aid, Everest sẽ giúp bạn dễ dàng đỗ xe.
7 Túi Khí
Dù ngồi ở bất kỳ vị trí nào trên xe, mọi hành khách đều được bảo vệ.
Hệ Thống Hỗ trợ Đánh lái Tránh va chạm
Cùng với Hệ Thống Cảnh báo Va chạm, Everest được trang bị Hệ thống Hỗ trợ Đánh lái (không đánh lái giúp bạn) giúp bạn tránh chướng ngại vật, giảm thiểu khả năng va chạm.
Hệ Thống Hỗ Trợ Phanh Khi Lùi Xe
Everest có thể phát hiện khi có chướng ngại hoặc người đi bộ hoặc một phương tiện ở phía sau bạn. Hệ thống sẽ phát ra âm thanh cảnh báo và nếu bạn không kịp phản ứng, hệ thống sẽ kích hoạt phanh gấp.
Hệ Thống Hỗ Trợ Cảnh Báo Điểm Mù
Everest Thế hệ Mới với trang bị BLIS® - Hệ thống hỗ trợ cảnh báo điểm mù giúp bạn chuyên tâm lái xe an toàn mà vẫn thật sự tận hưởng hành trình.
Thông số kỹ thuật
Titanium 2.0L AT 4x4 | Sport 2.0L AT 4x2 |
Động cơ & Tính năng Vận hành/ Power and Performance | |
● Động cơ / Engine Type | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp/ DOHC, with Intercooler | |
● Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1996 |
● Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) | 170 (125 KW) / 3500 |
● Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) | 405 / 1750-2500 |
● Hệ thống dẫn động / Drivetrain | Dẫn động một cầu / 4x2 |
● Hệ thống kiểm soát đường địa hình / Terrain Management System | Không / without |
● Hộp số / Transmission | Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT |
● Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện/ EPAS |
Kích thước và Trọng lượng/ Dimensions | |
● Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) | 4914x1923x1842 |
● Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 200 |
● Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) | 2900 |
● Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) | 80 Lít/ 80 litters |
Hệ thống treo/ Suspension system | |
● Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng/ Independent with coil spring and anti-roll bar |
● Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage / Rear Suspension with Coil Spring and Watts link |
Hệ thống phanh/ Brake system | |
● Phanh trước và sau / Front and Rear Brake | Phanh Đĩa/ Disc Brake |
● Phanh tay điện tử / Electronic Parking Brake | Có/ With |
● Cỡ lốp / Tire Size | 255/55R20 |
● Bánh xe / Wheel | Vành hợp kim nhôm đúc 20/ Alloy 20" |
Trang thiết bị an toàn/ Safety features | |
● Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags |
● Túi khí bên / Side Airbags | Có/ With |
● Túi khí rèm dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Có/ With |
● Túi khí bảo vệ đầu gối người lái / Knee Airbags | Có/ With |
● Camera lùi / Rear View Camera | Có/ With |
● Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến trước và sau / Front&Rear sensor |
● Hỗ trợ đỗ xe tự động/ Automated Park Assist | Không / Without |
● Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / ABS & EBD | Có / With |
● Hệ thống Cân bằng điện tử / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
● Hệ thống Hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có/ With |
● Hệ thống Kiểm soát đổ đèo / Hill descent assists | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát tốc độ / Cruise control | Có/ Cruise Control |
● Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang / BLIS with Cross Traffic Alert | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
● Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước/ Collision Mitigation | Không / Without |
● Hệ thống Kiểm soát áp suất lốp / TPMS | Có/ With |
● Hệ thống Chống trộm/ Anti theft System | Có/ With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
● Đèn phía trước/ Headlamp | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp |
● Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt/ High Beam System | Điều chỉnh tay / Manual |
● Gạt mưa tự động / Auto rain sensor | Có / With |
● Đèn sương mù / Front Fog lamp | Có / With |
● Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Gập điện / Power fold mirror |
● Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama / Power Panorama Sunroof | Có/ With |
● Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh/ Hand free Liftgate | Có / With |
Trang thiết bị bên trong xe/ Interior | |
● Khởi động bằng nút bấm / Power Push Start | Có / With |
● Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
● Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual electronic ATC |
● Vật liệu ghế / Seat Material | Da + Vinyl tổng hợp/ Leather + Vinyl |
● Tay lái bọc da / Leather steering wheel | Có/ With |
● Điều chỉnh hàng ghế trước / Front Seat row adjust | Ghế lái và ghế khách chỉnh điện 8 hướng / Driver and Pass 8 way power |
● Hàng ghế thứ ba gập điện/ Power 3rd row seat | Không / Without |
● Gương chiếu hậu trong / Internal miror | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm / Electrochromatic Rear View Mirror |
● Cửa kính điều khiển điện / Power Window | Có / With |
● Hệ thống âm thanh / Audio system | AM/FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
● Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system | Điều khiển giọng nói SYNC 4/ Voice Control SYNC 4 |
8 loa/ 8 speakers | |
Màn hình TFT cảm ứng 12" / 12" tough screen TFT | |
● Màn hình công tơ mét / Cluster TFT | Màn hình TFT 8" / TFT 8" Screen |
● Sạc không dây / Wireless Charging | Có / With |
● Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel | Có / With |